Weird là gì? Định nghĩa và cách dùng của cụm từ này ra sao đang là mối quan tâm của rất nhiều quý bạn đọc. Vì thế, trong bài viết sau, Daily5s sẽ giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích về cụm từ này.

Weird là gì?

Weird là gì? Từ weird trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt với nhiều ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như kỳ dị, kỳ quái, phi thường hoặc sự siêu tự nhiên. Để sử dụng cùng từ này một cách chính xác, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và sắc thái của câu. Ví dụ như:

weird là gì?

Weird trong sự kỳ dị, kỳ quái

The movie had a weird plot that left everyone confused.

(Bộ phim có một cốt truyện kỳ dị khiến mọi người cảm thấy bối rối.)

Weird dùng để nói về sự phi thường 

Her ability to remember every detail from years ago is quite weird.

(Khả năng nhớ từng chi tiết từ nhiều năm trước của cô ấy thật sự khi thường.)

Weird dùng để chỉ sự siêu nhiên

They experienced some weird phenomena during their night in the abandoned house.

(Họ đã trải qua một hiện tượng siêu nhiên trong đêm qua ở ngôi nhà bỏ hoang.)

Thông tin chi tiết về từ weird

Để ghi nhớ một tựa vựng mới một cách lâu dài, việc hiểu rõ nghĩa của từ đó cùng với các chi tiết liên quan và rất quan trọng. Đối với từ weird, chúng ta không chỉ phải nắm được nghĩa của nó trong tiếng Anh và tiếng Việt mà còn cần nắm bắt cách phát âm và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa để sử dụng từ một cách chính xác và đa dạng nhất.

Weird trong từ điển Việt - Việt

Weird được dịch sang tiếng Việt là kỳ dị. Trong từ điển Việt - Việt định nghĩa của weird là khác hẳn với những gì thường thấy đến mức lạ lùng. Điều này giúp chúng ta dễ hình dung hơn về đặc điểm của từ. 

Weird trong từ điển Anh - Anh

Trong từ điển Anh - Anh, weird được định nghĩa là very strange and unusual, unexpected or not natural. Dịch ra tiếng Việt có nghĩa là rất kỳ lạ và bất thường, bất ngờ hoặc không tự nhiên. Weird là một tính từ thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong câu với mục đích mô tả sự lạ lùng hoặc khác biệt đáng chú ý. 

Trong từ điển Anh - Anh, weird được hiểu là bất thường

Từ đồng nghĩa với weird

Để mở rộng vốn từ và sử dụng tử weird một cách linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa như: 

Strange có nghĩa là lạ lùng hoặc khác thường

Ví dụ: The stranger’s behavior was really strange

(Hành vi của người này thật sự kỳ lạ)

Unusual mang ý nghĩa là không bình thường hoặc hiếm thấy 

Ví dụ: It’s unusual to see snow in this region

(Thật nhiều khi thấy tuyết rơi ở khu vực này.)

Bizarre được sử dụng để chỉ sự kỳ quặc hoặc những điều dị thường 

Ví dụ: The artist’s latest work is quite bizarre

(Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ này thực sự kỳ quặc.)

Eccentric thường được dùng để mô tả sự kỳ cục hoặc khác thường 

Ví dụ: His eccentric habits make him stand out in a crowd

(Thói quen kỳ cục của mình khiến anh ấy nổi bật trong đám đông.)

Weird là gì? Từ trái nghĩa của weird

Ngoài việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa, việc nắm bắt cách từ trái nghĩa cũng rất quan trọng để hiểu rõ hơn về từ weird. Một số từ trái nghĩa của weird là:

Bạn đọc cần nắm được từ trái nghĩa để hiểu hơn về weird  

Normal có nghĩa là bình thường hoặc thông thường 

Ví dụ: His reaction was completely normal

(Phản ứng của anh ấy là bình thường.)

Ordinary mang nghĩa là thông thường hoặc quen thuộc 

Ví dụ: The dress she wore was quite ordinary

(Chiếc váy cô ấy mặc khá là bình thường.)

Bằng cách nắm vững các khía cạnh của từ weird. Bạn sẽ có khả năng sử dụng những từ này một cách chính xác hơn trong các tình huống khác nhau và làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

Một số ví dụ của từ weird

Daily5s chia sẻ các vị dụ khi sử dụng từ weird trong giao tiếp hàng ngày để các bạn hiểu rõ hơn về từ này. Cụ thể:

She found it weird that her cat was staring at the wall for hours without moving

(Cô ấy cảm thấy kỳ lạ khi mèo của mình cứ nhìn chằm chằm vào tường suốt hàng giờ đồng hồ mà không nhúc nhích. 

The abandoned house had a weird, eerie atmosphere that made everyone uncomfortable

(Ngôi nhà bỏ hoang có một bầu không khí kỳ dị và rùng rợn khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)

During the party, he noticed a weird pattern on the floor that no one else seemed to see

(Trong bữa tiệc, anh ấy nhận thấy một họa tiết Kỳ lạ trên sàn nhà mà dường như không ai nhìn thấy.)

He scientist’s experiment produced a weird substance that changed color every few minutes

(Thí nghiệm của nhà khoa học tạo ra một chất kỳ lạ làm thay đổi màu sắc trong vài phút.)

It was weird how the same song kept playing on the radio every time he turned it on.

(Thật kỳ lạ khi bài hát giống hệt cứ vang lên trên radio mỗi lần anh bật nó lên.)

Kết luận

Weird là gì? Daily5s đã giúp bạn tổng hợp các thông tin cơ bản và hữu ích của từ này qua thông tin bài viết trên. Hy vọng bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày giúp cho vốn từ vựng trở lên phong phú hơn.