Out of order là gì? Đây là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng nắm bắt đầy đủ ý nghĩa của nó. Mặc dù, cụm từ này khá phổ biến trong giao tiếp và viết lách, nhiều người học vẫn chưa rõ hết các sắc thái và cách sử dụng chính xác của nó. Hôm nay, Daily5S sẽ giúp bạn khám phá về cụm từ này chi tiết nhất trong bài viết sau.
Out of order là gì trong tiếng Anh?
Cụm từ out of order trong tiếng Anh có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Cụm từ này kết hợp từ hai thành phần "out of" và "order" và thường được sử dụng với ý nghĩa như bị hư hỏng, không hoạt động, hành vi lời nói không phù hợp, không tuân theo quy tắc…
Ví dụ:
-
The schedule was out of order, and the meetings were held at the wrong times. (Lịch trình bị lộn xộn, và các cuộc họp được tổ chức vào thời gian sai.)
-
The documents were out of order, which caused delays in processing the application. (Các tài liệu bị lộn xộn, gây ra sự chậm trễ trong việc xử lý đơn ứng tuyển.)
-
The Wi-Fi router is out of order, so we’re having trouble connecting to the internet. (Router Wi-Fi bị hỏng, vì vậy chúng tôi gặp khó khăn trong việc kết nối internet.)
Cấu trúc và cách sử dụng out of order trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu out of order là gì thì mọi người cũng phần nào nắm được cấu trúc và cách sử dụng cụm từ này. Theo đó, cụm từ out of order thường đứng động từ “tobe” và dùng như một tính từ.
Cấu trúc: S+ to be +out of order
Cách dùng: Cụm từ out of order thường được sử dụng trong ba trường hợp chính, mỗi trường hợp phản ánh một ý nghĩa khác nhau:
-
Miêu tả đồ vật hoặc máy móc bị hư hỏng: Cụm từ này được dùng để chỉ những thiết bị hoặc đồ vật không còn hoạt động hoặc không thể sử dụng được nữa.
Ví dụ: The escalator in the shopping mall is out of order, so customers have to use the stairs. (Thang cuốn trong trung tâm mua sắm bị hỏng, vì vậy khách hàng phải sử dụng cầu thang.)
-
Diễn tả những hành động không tuân theo quy định: Trong ngữ cảnh này, out of order được dùng để chỉ những gì không hợp lệ hoặc không đúng quy trình.
Ví dụ: The chairman declared that the discussion on unrelated topics was out of order. (Chủ tọa tuyên bố rằng việc thảo luận về các chủ đề không liên quan là không đúng quy trình.
-
Miêu tả hành vi hoặc lời nói không phù hợp: Cụm từ này cũng được dùng để chỉ những hành động hoặc lời nói không thích hợp, có thể gây khó chịu hoặc tức giận cho người khác.
Ví dụ: It was out of order for him to interrupt the speaker repeatedly during the presentation. (Việc anh ấy liên tục ngắt lời người diễn thuyết trong suốt bài thuyết trình là không phù hợp.)
Phân biệt out of work và out of order
Sau khi đã tìm hiểu về out of order là gì, hãy cùng phân biệt cụm từ này với out of work để nắm rõ hơn sự khác biệt giữa chúng.
Out of order |
out of work |
|
|
Các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Out of order
Khi mọi người nắm rõ được out of order là gì thì có thể tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với cụm từ này. Điều này giúp việc sử dụng cụm từ out of order đúng ngữ cảnh và ý nghĩa rõ hơn.
Từ đồng nghĩa với out of order |
Từ trái nghĩa với out of order |
broken Bust Disorder Faulty inappropriate on the blink on the fritz out of kilter out of use out of whack Dead inoperative Malfunctioning Unserviceable Defective |
In working order Functioning properly Operational In good condition Working fine Up and running In service Functional In order Working properly In perfect working order In functioning state |
Lời kết
Mặc dù, đây là cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhiều người học vẫn chưa hoàn toàn nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng out of order là gì chính xác của nó. Mong rằng những thông tin chi tiết và các ví dụ cụ thể trong bài sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng đúng cách cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày. Với kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng "out of order" một cách hiệu quả và chính xác trong tiếng Anh. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và thành công!