Go Ahead Là Gì? Phân Biệt Go Ahead Và Các Cụm Khác

Admin

Go ahead là gì? Khi học tiếng anh, ngoài việc vận dụng các mệnh đề một cách chính xác thì việc nắm vững các cụm động từ là một trong những yếu tố cơ bản để xây dựng khối ngữ pháp. Và định nghĩa, cách dùng của cụm động từ go ahead cũng là một trong số đó. Hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về cụm từ này cùng Daily5s nhé!

Go ahead là gì?

Go ahead là gì? Đây là cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là tiếp tục hoặc tiến hành. Cụm từ này thường được sử dụng để cho phép ai đó thực hiện một hành động hoặc khuyến khích họ tiếp tục với kế hoạch hay ý định của mình. Khi bạn nói go ahead có nghĩa là bạn đang đồng ý hoặc ủng hộ việc người khác làm điều gì đó. Hoặc đơn giản là cho phép họ tiến hành mà không gặp bất kỳ cản trở nào. 

Go Ahead Là Gì? Phân Biệt Go Ahead Và Các Cụm Khác-1

Go ahead là gì?

Go ahead là gì? Cách dùng và cấu trúc cụ thể

Tuy go ahead được dùng rất nhiều trong các bối cảnh khác nhau nhưng cách dùng phổ biến nhất đó là:

Diễn tả việc bắt đầu hoặc tiếp tục một hoạt động 

Cụm từ go ahead được dùng khi chúng ta bắt đầu học tiếp tục thực hiện một hành động nào đó. 

Ví dụ: The project will go ahead as planned despite the challenges

(Dự án sẽ tiếp tục thực hiện theo kế hoạch bất chấp việc khó khăn.)

After reviewing the proposal, the team decided to go ahead with the new strategy

(Sau khi xem xét đề xuất, nhóm đã quyết định tiếp tục với chiến lược mới.)

Diễn tả việc cho phép ai đó làm điều gì 

Cấu trúc go ahead còn được sử dụng để cho phép ai đó thực hiện một hành động hoặc làm một việc gì đó.

Ví dụ: Do you mind if I take the rest of the day off

(Bạn có phiền nếu tôi nghỉ hết ngày hôm nay không? Không, cứ nghỉ đi.)

Feel free to go ahead and make changes to the document

(Bạn có thể thoải mái tiếp tục và thay đổi tài liệu)

Diễn tả sự kiện đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra 

Cụm từ này được dùng để đề cập đến Một sự kiện đã và đang hoặc sẽ tổ chức trong tương lai gần.

Ví dụ: The annual charity gala is going ahead next month as planned

(Đêm gala từ thiện hàng năm sẽ diễn ra vào tháng tới theo kế hoạch.)

Despite the weather, the outdoor wedding went ahead without any major issues.

(Mặc dù thời tiết không thuận lợi, đám cưới ngoài trời vẫn diễn ra mà không gặp vấn đề lớn.)

Hướng dẫn cách phân biệt go ahead và go on

Ở phần thông tin trên, ta đã nắm được định nghĩa go ahead là gì. Tuy nhiên, một số bạn học có chia sẻ rằng bạn ấy hay bị nhầm lẫn và có phần lúng túng khi sử dụng go ahead và go on. Vậy thì Daily5s sed chia sẻ cách phân biệt đơn giản nhất để mọi người cùng nắm bắt.

Go Ahead Là Gì? Phân Biệt Go Ahead Và Các Cụm Khác-2

Cách phân biệt go ahead và go on đơn giản nhất  

Go ahead

Đây là cụm từ được dùng để cho phép hoặc khuyến khích ai đó thực hiện một hành động thể. Ví dụ:

May I use your book for a moment?

(Tôi có thể sử dụng máy tính của bạn một lát được không?)

Yes, go ahead

(Được, cứ làm đi)

Go on

Cụm từ này thường được dùng để khuyến khích ai đó tiếp tục với một hành động hoặc câu chuyện mà họ đang thực hiện. Ví dụ:

Excuse the interruption. Go on—I’m really interested in what happens next!

(Xin lỗi vì sự gián đoạn, tiếp tục đi! Tôi thực sự quan tâm đến điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.)

Tóm lại, go ahead thường liên quan đến việc bắt đầu một hành động mới. Trong khi go on liên quan đến việc tiếp tục hành động hoặc câu chuyện đang diễn ra. Dựa vào điều này, quý bạn đọc hãy áp dụng một cách phù hợp nhé.

Phân biệt go ahead và các cụm từ khác

Trong tiếng Anh, các cụm từ như go ahead, go on, go off, go through, go over đều có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Đơn cử như:

Go Ahead Là Gì? Phân Biệt Go Ahead Và Các Cụm Khác-3

Go ahead được dùng trong việc khuyến khích   

Go ahead được dùng để cho phép học khuyến khích ai đó thực hiện một hành động. 

Ví dụ: If you want to try that new recipe, go ahead. I thinhs will work out just fine.

(Nếu bạn muốn thử công thức mới đó, cứ làm đi. Tôi chắc chắn nó sẽ ngon.)

Go on dùng khi khuyến khích ai đó tiếp tục hành động hoặc câu chuyện mà họ đang thực hiện. 

Ví dụ: Even though everyone was tired, the coach urged the team to go on until the end of practice

(Mặc dù mọi người đều mệt mỏi, huấn luyện viên đã khuyến khích tội tiếp tục tập luyện đến cuối buổi.)

Go through đề cập đến việc trải qua một quá trình thường là một quá trình khó khăn hoặc cần sự chú ý tỉ mỉ. 

Ví dụ: Before launching the new software, we need to go through extensive testing to ensure it’s reliable

(Trước khi ra mắt phần mềm mới, chúng ta cần trải qua quá trình kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng nó đáng tin cậy.)

Kết luận

Đó là các thông tin về cụm động từ go ahead là gì? Bên cạnh đó chúng tôi cũng chia sẻ cách phân biệt cụm từ này với những cụm gần nghĩa khác. Mong rằng chúng hữu ích với bạn.