Lool into là gì? Cụm từ look into là một trong những phrasal verbs phổ biến và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người vẫn dễ bị nhầm lẫn giữa look into và các phrasal verbs khác của từ look. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Daily5s khám phá ý nghĩa chính xác của cụm từ này nhé!
Look into là gì?
Look into là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là điều tra, nghiên cứu hoặc xem xét một vấn đề tình huống một cách kỹ lưỡng. Khi bạn look into điều gì đó, bạn cần tìm hiểu sâu hơn và thu thập thông tin chi tiết về nó.
Look into là gì?
Ví dụ: The detective is looking into the recent burglary in the neighborhood
(Thám tử đang điều tra vụ trộm gần đây trong khu vực.)
We need to look into the impact of the new policy on employee productivity
(Chúng tôi cần xem xét ảnh hưởng của chính sách mới đến năng suất làm việc của nhân viên.)
She plans to look into the options for studying abroad next year
(Cô ấy dự định tìm hiểu các lựa chọn để du học vào năm tới.)
Look into là gì? Cấu trúc của cụm look into
Look into có thể được dùng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn tả việc điều tra, nghiên cứu kỹ lưỡng một vấn đề, sự việc hoặc tình huống. Dưới đây là các cấu trúc ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ này:
Look into + Nous
Look into kết hợp với danh từ để nhấn mạnh về điều tra hoặc xem xét về một vấn đề cụ thể.
Cụm look into kết hợp với danh từ
Ví dụ: The manager promised to look into the issue of overtime pay
(Người quản lý hứa sẽ điều tra vấn đề về tiền lương làm thêm giờ.)
We need to look into the reasons behind the sudden drop in sales
(Chúng tôi cần xem xét lý do đằng sau sự giảm sút đột ngột trong doanh số bán hàng.)
Look into + Gerund
Cụm từ look into kết hợp với danh động từ dùng để nhấn mạnh việc điều tra hoặc xem xét một sự việc, tình huống từ một góc nhìn cụ thể.
Ví dụ: I will look into improving the security measures at the office
(Tôi sẽ xem xét việc cải thiện các biện pháp an ninh tại văn phòng.)
They are looking into finding a more efficient way to handle customer inquiries
(Họ đang điều tra việc tìm kiếm một cách hiệu quả hơn để xử lý các yêu cầu của khách hàng.)
Look into + Object+ to see if/ whether + Clause
Ví dụ: She will look into the application to see if it meets the eligibility criteria
(Cô ấy sẽ xem xét đơn đăng ký để xem liệu nó có đáp ứng các tiêu chuẩn đủ điều kiện hay không.)
The committee plans to look into the proposal to determine whether it aligns with the company's goals
(Ủy ban dự định xem xét đề xuất để xác định xem nó có phù hợp với các mục tiêu của công ty không).
Look into + V-ing
Khi sử dụng cấu trúc này, look into nhấn mạnh hành động hoặc quá trình điều tra, xem xét một vấn đề từ một góc nhìn cụ thể.
Ví dụ: The team is looking into enhancing the user experience by updating the software interface
(Nhóm đang xem xét việc cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách cập nhật giao diện phần mềm.)
The company plans to look into increasing employee benefits to improve job satisfaction
(Công ty dự định xem xét việc tăng cường phúc lợi cho nhân viên để nâng cao sự hài lòng trong công việc.)
Mệnh đề + Look into + Danh từ/ cụm danh từ
Cấu trúc này thường dùng để đưa ra một nhận định hoặc một quyết định về một mệnh đề, sau đó nhấn mạnh việc điều tra hoặc xem xét vấn đề đó.
Ví dụ: The board of directors agreed to look into the impact of the merger on company operations
(Hội đồng quản trị đã đồng ý xem xét các tác động của việc sáp nhập đối với hoạt động của công ty.)
We need to look into the possibility of improving our supply chain efficiency
(Chúng ta cần xem xét khả năng cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng của mình.)
Look into là gì? Các cụm từ đồng nghĩa
Có nhiều từ đồng nghĩa với look into trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là điều tra, nghiên cứu hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề, tình huống. Một số cụm từ đồng nghĩa kèm ví dụ bao gồm:
Investigate là từ đồng nghĩa với look into
Investigate
The detective will investigate the new evidence found at the crime scene
(Thám tử sẽ điều tra bằng chứng mới tìm thấy tại hiện trường vụ án.)
We need to investigate the reasons behind the sudden increase in customer complaints
(Chúng ta cần điều tra lý do đằng sau sự gia tăng đột ngột các khiếu nại của khách hàng.)
Examine
The auditor will examine the financial records to ensure accuracy
(Kiểm toán viên sẽ xem xét các hồ sơ tài chính để đảm bảo tính chính xác.)
The committee has been asked to examine the proposal for potential improvements
(Ủy ban đã được yêu cầu xem xét đề xuất để tìm kiếm các cải tiến tiềm năng.)
Kết luận
Bài viết trên Daily5s đã tổng hợp các kiến thức quan trọng xoay quanh cụm từ look into là gì? Hãy tham khảo và áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh nhé!