Stand out là gì? Cụm từ stand out rất phổ biến trong tiếng Anh và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi và bài kiểm tra. Nếu bạn chơi biết ý nghĩa của cụm từ này. Hãy theo dõi bài viết sau đây của Daily5s để khám phá cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này một cách chi tiết hơn nhé!
Stand out là gì?
Stand out là gì? Cụm từ stand out được dùng để chỉ sự nổi bật, xuất sắc hoặc khác biệt trong một môi trường cụ thể. Khi một người hay một vật stand out, điều này có nghĩa là họ thu hút sự chú ý hơn so với những người hoặc vật khác trong cùng một bối cảnh.
Stand out là gì?
Ví dụ: “His innovative ideas really stand out in the field of technology”
(Những ý tưởng sáng tạo của anh ấy thực sự nổi bật trong lĩnh vực công nghệ.)
“The vibrant colors of the painting make it stand out in the gallery”
(Những màu sắc tươi sáng của bức tranh khiến nó nổi bật hơn trong phòng trưng bày.)
Stand out là gì? Cách dùng của cụm stand out
Tùy theo từng bối cảnh mà cụm từ stand out có những ý nghĩa riêng biệt. Nhưng về cơ bản, cụm từ này thường có 2 ý nghĩa chính đó là:
Stand out dùng để chỉ sự dễ nhận thấy và nổi bật trong một tập hợp hoặc một bối cảnh cụ thể.
Ví dụ: The yellow sports car stood out vividly against the gray city streets
(Chiếc xe thể thao màu vàng nổi bật rõ rệt giữa những con đường của thành phố.)
Ví dụ về cụm stand out dùng để chỉ sự nổi bật
Her unique voice stands out among the many singers in the choir
(Giọng hát độc đáo của cô ấy nổi bật giữa nhiều ca sĩ trong dàn hợp xướng.)
Stand out diễn tả sự xuất sắc hơn nhiều so với các đối tượng khác
Ví dụ: His creative problem-solving skills really stand out in his job performance.
(Kỹ năng giải quyết vấn đề sáng tạo của anh ấy thực sự xuất sắc hơn nhiều trong kết quả công việc.)
The novel’s intricate plot and rich character development make it stand out from other books in the genre.
(Cốt truyện phức lạc và sự phát triển của nhân vật sâu sắc trong cuốn tiểu thuyết khiến nó nổi bật hơn so với những cuốn sách khác trong cùng thể loại.)
Stand out là gì? Một số cụm từ liên quan tới stand out
Cụm từ stand out trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng để diễn tả sự nổi bật hoặc khác biệt trong các tình huống và ngữ cảnh khác nhau. Điển hình như:
Stand out against sth/sb chỉ sự phản đối hoặc chống lại điều gì đó
Ví dụ: The activists chose to stand out against the deforestation practices harming the environment
(Những nhà hoạt động quyết định phản đối các hành vi phá rừng gây hại cho môi trường.)
She made a point to stand out against the unfair treatment of employees in her company
(Cô ấy đã nhấn mạnh việc phản đối sự đối xử bất công với nhân viên trong công ty của mình.)
Stand (out) in relief dùng để chỉ sự nổi bật rõ rệt khi so sánh với các yếu tố khác
Ví dụ: The intricate details of the sculpture stood out in relief against the simple background of the gallery.
(Các chi tiết tinh xảo của bức tượng nổi bật rõ rệt so với phần nền đơn giản trong phòng trưng bày.)
Ví dụ về cụm stand out dùng để chỉ sự nổi bật trong các yếu tố khác
His contributions to the project stood out in relief when reviewed alongside the team's overall progress
(Những đóng góp của anh ấy cho dự án thật sự nổi bật khi được xem xét bên cạnh sự tiến bộ tổng thể của cả nhóm.)
Stand/ stick out a mile thương chị sự sẽ nhận thấy hoặc nổi bật một cách rõ ràng
Ví dụ: The vibrant mural on the side of the building sticks out a mile against the otherwise plain neighborhood.
(Bức tranh tường sặc sỡ trên mặt của tòa nhà nổi bật rõ rệt hơn hẳn khu phố đơn điện xung quanh.)
Her bright personality makes her stand out a mile in any social gathering
(Tính cách tươi sáng của mình đã khiến cô ấy trở nên nổi bật rõ rệt trong bất kỳ buổi tụ họp xã hội nào.)
Stand/ stick out like a sore thumb diễn tả sự nổi bật một cách rõ rệt, thường mang nghĩa tiêu cực.
Ví dụ: His outdated computer system stood out like a sore thumb in the modern office environment.
(Hệ thống máy tính lỗi thời của anh ấy nổi bật như một vết thương trong không gian văn phòng hiện đại.)
Wearing casual clothes at the formal event made him stand out like a sore thumb.
(Mặc trang phục bình thường tại bệnh viện trang trọng khiến anh ấy khác biệt rõ rệt.)
Stand out from the crowd chỉ sự nổi bật trong đám đông
Ví dụ: Her innovative design ideas help her stand out from the crowd in the competitive fashion industry
(Những ý tưởng thiết kế sáng tạo của mình giúp cô ấy nổi bật trong đám đông này thời trang cạnh tranh.)
His exceptional public speaking skills make him stand out from the crowd of professionals in his field
(Kỹ năng nói trước công chúng xuất sắc đã giúp anh ấy nổi bật trong đám đông các chuyên gia trong cùng lĩnh vực của mình.)
Kết luận
Stand out là gì? Cách dùng cụm từ này như thế nào? Daily5s đã giúp bạn có những thông tin cụ thể và chính xác nhất. Hãy áp dụng ngay nhé!